Có 2 kết quả:

人壽年豐 rén shòu nián fēng ㄖㄣˊ ㄕㄡˋ ㄋㄧㄢˊ ㄈㄥ人寿年丰 rén shòu nián fēng ㄖㄣˊ ㄕㄡˋ ㄋㄧㄢˊ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) long-lived people, rich harvests (idiom); stable and affluent society
(2) prosperity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) long-lived people, rich harvests (idiom); stable and affluent society
(2) prosperity

Bình luận 0